Trong giới thể thao toàn cầu, những cuộc tranh luận về vấn đề giới tính trong các bộ môn dành cho nữ vận động viên đang ngày càng trở nên nóng bỏng, ảnh hưởng sâu sắc đến quyền cá nhân của họ cũng như tính công bằng của các giải đấu. Các trường hợp nổi bật từ nhiều môn thể thao như điền kinh, bơi lội và quyền anh đã làm bộc lộ những mâu thuẫn giữa quy tắc khoa học, quyền lợi cá nhân và thẩm quyền của các tổ chức điều hành, đồng thời làm lộ rõ những lỗ hổng trong khung pháp lý hiện hành.
Một trong những tình huống gây chú ý nhất là trường hợp của Imane Khelif, nhà vô địch quyền anh Olympic Paris 2024. Dù đã giành huy chương vàng dưới sự bảo vệ của Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC), Khelif lại bị Liên đoàn Quyền anh Thế giới (WB) yêu cầu xét nghiệm giới tính bằng phương pháp PCR để tìm gene SRY – một quy định mới nhằm xác định giới tính sinh học của vận động viên. Tương tự, Liên đoàn Điền kinh Thế giới (WA) đã áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn về mức testosterone và yêu cầu xét nghiệm gene SRY “một lần duy nhất trong sự nghiệp” đối với các nữ vận động viên, đặc biệt ảnh hưởng đến những trường hợp như Caster Semenya. Trong lĩnh vực bơi lội, phán quyết của Tòa án Trọng tài Thể thao (CAS) về Lia Thomas đã tạo tiền lệ quan trọng, loại trừ các vận động viên chuyển giới nam đã trải qua tuổi dậy thì khỏi các giải đấu nữ quốc tế, nhằm đảm bảo sự công bằng về thể chất.
Những diễn biến này không chỉ gói gọn trong phạm vi thể thao mà còn lan sang lĩnh vực pháp luật và nhân quyền. Các phán quyết như của Tòa án Nhân quyền châu Âu (ECHR) về vụ Semenya cho thấy rằng quy định thể thao có thể bị thách thức dựa trên quyền cá nhân. Trong khi đó, tại Hoa Kỳ, một số bang đã ban hành luật cấm hoặc hạn chế người chuyển giới thi đấu ở cấp học đường, mở ra một mặt trận pháp lý mới. Ranh giới giữa việc bảo vệ tính công bằng trong thi đấu và tôn trọng quyền riêng tư, quyền cá nhân của vận động viên đang trở nên rất mong manh. Các tổ chức thể thao quốc tế thường nhấn mạnh yếu tố an toàn và tính toàn vẹn của cuộc thi, đặc biệt trong các môn đối kháng, để biện minh cho việc kiểm tra giới tính và giới hạn hormone. Tuy nhiên, nhiều vận động viên và tổ chức nhân quyền lại coi đây là sự xâm phạm thân thể và hành vi phân biệt đối xử. Cuộc tranh cãi về cách xác định giới tính trong thể thao nữ, vừa đảm bảo công bằng vừa mang tính nhân văn, vẫn sẽ tiếp tục là một thách thức lớn cần được giải quyết, không chỉ trong các cuộc họp của liên đoàn mà còn tại các phiên tòa pháp lý, khi khoa học y sinh ngày càng phát triển.
Trong bối cảnh phức tạp này, thể thao, vốn là biểu tượng của tinh thần thượng võ và sự công bằng, cần tìm ra một con đường dung hòa giữa nguyên tắc cạnh tranh bình đẳng và quyền cá nhân. Điều này đòi hỏi sự đồng cảm, hiểu biết sâu sắc về sinh học và xã hội, cũng như một hệ thống pháp lý rõ ràng, minh bạch để bảo vệ tất cả các vận động viên, đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội theo đuổi đam mê và thành công trong thể thao một cách chính đáng và đầy đủ nhất. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể xây dựng một môi trường thể thao thực sự công bằng, tôn trọng và truyền cảm hứng.