Hệ thống đơn thuốc điện tử đang được thúc đẩy mạnh mẽ nhằm đảm bảo an toàn trong việc kê đơn và sử dụng thuốc. Theo kế hoạch, các bệnh viện hạng 3 trở lên cần hoàn thành trước ngày 31 tháng 12 năm 2022, trong khi đó các cơ sở khám chữa bệnh khác có thời hạn đến ngày 30 tháng 6 năm 2023. Mặc dù đã đạt nhiều tiến bộ, nhưng vẫn còn tồn tại những khó khăn trong việc kết nối hệ thống giữa các cơ sở y tế trên phạm vi cả nước.
Việc áp dụng công nghệ vào quy trình y tế không chỉ giúp khắc phục tình trạng nhầm lẫn từ đơn thuốc viết tay mà còn tăng cường hiệu quả quản lý dược phẩm. Tuy nhiên, thực tế cho thấy rằng tỷ lệ liên thông của các cơ sở y tế chưa đồng đều, đặc biệt là trong khu vực tư nhân và trạm y tế cơ sở. Bên cạnh đó, tình trạng kháng thuốc cũng là vấn đề đáng lo ngại, đòi hỏi sự minh bạch và kiểm soát chặt chẽ hơn trong việc kê đơn và sử dụng thuốc.
Việc triển khai hệ thống đơn thuốc điện tử mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với phương pháp truyền thống. Không chỉ giúp giảm thiểu sai sót do chữ viết tay khó đọc gây ra, giải pháp này còn hỗ trợ cảnh báo các tương tác bất lợi giữa các loại thuốc. Điều này góp phần đảm bảo an toàn cho người bệnh và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Với sự phát triển của công nghệ thông tin, việc chuyển đổi từ đơn thuốc giấy sang hình thức điện tử đã trở thành xu hướng tất yếu. Hệ thống này cho phép lưu trữ dữ liệu một cách có tổ chức, dễ dàng truy cập và chia sẻ thông tin giữa các cơ sở y tế. Qua đó, bác sĩ có thể theo dõi lịch sử điều trị của bệnh nhân một cách chi tiết và chính xác hơn. Đặc biệt, tính năng cảnh báo trùng lặp hoạt chất hoặc tương tác độc hại giúp tránh những rủi ro tiềm ẩn trong quá trình điều trị. Ngoài ra, sự minh bạch trong kê đơn cũng góp phần ngăn chặn hiện tượng lạm dụng thuốc kê đơn và kháng sinh, vốn là nguyên nhân chính gây ra tình trạng kháng thuốc ngày càng phổ biến.
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, song quá trình kết nối hệ thống liên thông quốc gia vẫn còn gặp phải nhiều thách thức. Số liệu thống kê cho thấy rằng một số cơ sở y tế, đặc biệt là trong khu vực tư nhân và trạm y tế cơ sở, vẫn chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu về kết nối dữ liệu. Điều này làm ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể của hệ thống.
Theo báo cáo từ Hội Tin học Y tế Việt Nam, đến cuối năm 2024, mặc dù đã có hơn 70.000 cơ sở bán lẻ thuốc được cấp tài khoản kết nối cung ứng thuốc, nhưng tỷ lệ cập nhật thông tin vào hệ thống vẫn còn thấp. Trong số hơn 19.800 cơ sở khám chữa bệnh đã được cấp mã định danh, khoảng 30% vẫn chưa thực hiện liên thông đúng quy định. Tình trạng này diễn ra phổ biến ở các trạm y tế, nơi chỉ có hơn 50% số lượng thực hiện liên thông đúng chuẩn. Nguyên nhân chủ yếu đến từ thiếu hụt nguồn lực kỹ thuật, hạn chế trong việc tiếp cận công nghệ và nhận thức chưa đầy đủ về tầm quan trọng của hệ thống liên thông quốc gia. Bên cạnh đó, tình trạng kháng thuốc cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với việc giám sát và kiểm soát chặt chẽ hơn trong lĩnh vực dược phẩm, đòi hỏi sự hợp tác đồng bộ giữa các bên liên quan để đảm bảo mục tiêu chung trong cải thiện sức khỏe cộng đồng.